Có 1 kết quả:
公平合理 gōng píng hé lǐ ㄍㄨㄥ ㄆㄧㄥˊ ㄏㄜˊ ㄌㄧˇ
gōng píng hé lǐ ㄍㄨㄥ ㄆㄧㄥˊ ㄏㄜˊ ㄌㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fair
(2) equitable
(2) equitable
Bình luận 0
gōng píng hé lǐ ㄍㄨㄥ ㄆㄧㄥˊ ㄏㄜˊ ㄌㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0